Phiên âm : ná bù qǐ lái.
Hán Việt : nã bất khởi lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.無法用手移動或提起。如:「這個零件有安全裝置, 沒有解除設定是拿不起來的。」2.比喻不能勝任或支配。如:「這人雖身為會長, 卻一件事情都拿不起來。」