Phiên âm : ná bù zhǔn.
Hán Việt : nã bất chuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法確定的掌握。《醒世姻緣傳》第五○回:「親切的座師, 相厚的同年, 當道的勢要, 都有拿不准的。」也作「拿不穩」。