VN520


              

拿不准

Phiên âm : ná bù zhǔn.

Hán Việt : nã bất chuẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法確定的掌握。《醒世姻緣傳》第五○回:「親切的座師, 相厚的同年, 當道的勢要, 都有拿不准的。」也作「拿不穩」。


Xem tất cả...