Phiên âm : pīn pán.
Hán Việt : bính bàn.
Thuần Việt : thịt nguội; món ăn nguội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thịt nguội; món ăn nguội. (拼盤兒)用兩種以上的涼菜(多為鹵肉、海蜇、松花等冷葷)擺在一個菜盤里拼成的菜.