VN520


              

拱卫

Phiên âm : gǒng wèi.

Hán Việt : củng vệ.

Thuần Việt : bảo vệ chung quanh; bao bọc chung quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo vệ chung quanh; bao bọc chung quanh
环绕在周围保卫着
liáodōng bàndǎo hé shāndōng bàndǎo xiàng liǎng gè jùrén, jǐn jǐn huánbàozhe bóhǎi, tóngshí yě gǒngwèizhe shǒudū běijīng.
bán đảo Liêu Đông v


Xem tất cả...