Phiên âm : gǒng wèi.
Hán Việt : củng vệ.
Thuần Việt : bảo vệ chung quanh; bao bọc chung quanh.
bảo vệ chung quanh; bao bọc chung quanh
环绕在周围保卫着
liáodōng bàndǎo hé shāndōng bàndǎo xiàng liǎng gè jùrén, jǐn jǐn huánbàozhe bóhǎi, tóngshí yě gǒngwèizhe shǒudū běijīng.
bán đảo Liêu Đông v