VN520


              

括髮

Phiên âm : guā fǎ.

Hán Việt : quát phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把頭髮束起來。《儀禮.聘禮》:「出袒括髮, 入門右, 即位踊。」《聊齋志異.卷一○.胭脂》:「括髮裸身, 齊鳴冤苦。」