Phiên âm : kuò hào.
Hán Việt : quát hào.
Thuần Việt : dấu móc; dấu ngoặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dấu móc; dấu ngoặc. 算木式或代數式中表示幾個數或項的結合關系和先后順序的符號, 形式有( )、〖〗、{ }、三種, 分別叫做小括號, 中括號、大括號或圓括號、方括號、花括號. 中括號用 在小括號的外層, 大括號用在中括號的外層, 運算時先從小括號內的式子算起.