VN520


              

括搭

Phiên âm : guā dā.

Hán Việt : quát đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把臉拉長。表示惱怒或嚴肅的樣子。《兒女英雄傳》第二五回:「把小眼皮兒一搭撤, 小臉兒一括搭, 小腮幫子一鼓, 抄著兩隻手, 在桌兒邊一靠。」也作「瓜搭」。