Phiên âm : guā guā jiào.
Hán Việt : quát quát khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容最好、好極了。如:「這個劇團的每一個演員都是括括叫的。」也作「刮刮叫」、「聒聒叫」。