VN520


              

括囊拱手

Phiên âm : guā náng gǒng shǒu.

Hán Việt : quát nang củng thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻臣子不建言, 對朝政也毫無建樹。《宋史.卷三二一.劉述傳》:「趙抃則括囊拱手, 但務依違大臣, 事君豈當如是!」