VN520


              

括约肌

Phiên âm : kuò yuē jī.

Hán Việt : quát ước cơ.

Thuần Việt : cơ vòng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ vòng (cơ co dãn ở hậu môn, bàng quang...)
肛门、膀胱口、幽门等处的环状肌肉, 能收缩和舒张,收缩时使肛门、膀胱口、幽门等关 闭,舒张时使它们开放