VN520


              

括弧

Phiên âm : kuò hú.

Hán Việt : quát hồ.

Thuần Việt : dấu ngoặc; dấu ngoặc đơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấu ngoặc; dấu ngoặc đơn. 小括號 ;括號. 有時也指引號 .