Phiên âm : kuò hú.
Hán Việt : quát hồ.
Thuần Việt : dấu ngoặc; dấu ngoặc đơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu ngoặc; dấu ngoặc đơn. 小括號 ;括號. 有時也指引號 .