VN520


              

拘鉗

Phiên âm : jū qián.

Hán Việt : câu kiềm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

約束、箝制。元.白樸〈陽春曲.輕拈斑管書心事套〉:「妳娘催逼緊拘鉗, 甚是嚴。」元.鄭光祖《倩女離魂.楔子》:「你不拘鉗我可倒不想, 你把我越間阻越思量。」


Xem tất cả...