Phiên âm : jū qián.
Hán Việt : câu kiềm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
約束、箝制。元.白樸〈陽春曲.輕拈斑管書心事套〉:「妳娘催逼緊拘鉗, 甚是嚴。」元.鄭光祖《倩女離魂.楔子》:「你不拘鉗我可倒不想, 你把我越間阻越思量。」