Phiên âm : jū jǐn.
Hán Việt : câu cẩn.
Thuần Việt : thận trọng; cẩn trọng; chặt chẽ; cẩn thận .
thận trọng; cẩn trọng; chặt chẽ; cẩn thận (ngôn ngữ, hành động)
(言语行动)过分谨慎;拘束
tā shì gè jūjǐn de rén,bùhǎo gāotánkuòlùn.
anh ấy là người cẩn trọng, không thích khoác