Phiên âm : jū luán.
Hán Việt : câu luyên.
Thuần Việt : sài kinh; co rút; khó co duỗi; chân tay co quắp lạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sài kinh; co rút; khó co duỗi; chân tay co quắp lại (cơ bắp)肌肉收缩,不能伸展自如câu nệ; cố chấp拘泥拘挛章句.jūluán zhāngjù.câu nệ câu chữ.