VN520


              

拘提

Phiên âm : jū tí.

Hán Việt : câu đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

法律上指法院或檢察署用強制力, 使被告或證人、自訴人、告發人等在一定期間內, 至一定的場所接受訊問的強制處分行為。例法官拘提嫌犯到案審問。
法律上指法院用強制力, 使被告在一定期間內, 至一定之場所。


Xem tất cả...