Phiên âm : jū wén qiān sú.
Hán Việt : câu văn khiên tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拘束於繁文陋俗。漢.司馬相如〈難蜀父老〉:「且夫賢君之踐位也。豈特委瑣握齪, 拘文牽俗, 修誦習傳, 當世取悅云爾哉!」