VN520


              

拖鉤

Phiên âm : tuō gōu.

Hán Việt : tha câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代的遊戲, 類似今天的拔河。唐.張說〈奉和聖製拔河俗戲應制〉詩:「今歲好拖鉤, 橫街敞御樓。」


Xem tất cả...