Phiên âm : tuō gōu.
Hán Việt : tha câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古代的遊戲, 類似今天的拔河。唐.張說〈奉和聖製拔河俗戲應制〉詩:「今歲好拖鉤, 橫街敞御樓。」