Phiên âm : tuō guà.
Hán Việt : tha quải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懸掛在頭上的飾物。《儒林外史》第二六回:「我頭上戴著黃豆大珍珠的拖掛, 把臉都遮滿了。」