VN520


              

拖掛

Phiên âm : tuō guà.

Hán Việt : tha quải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懸掛在頭上的飾物。《儒林外史》第二六回:「我頭上戴著黃豆大珍珠的拖掛, 把臉都遮滿了。」


Xem tất cả...