VN520


              

拖带

Phiên âm : tuō dài.

Hán Việt : tha đái.

Thuần Việt : lôi; kéo; dắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lôi; kéo; dắt
牵引
zhèxiē chēliàng bùjǐn zàizhòngliàng dà,érqiě tuōdài línghuó,píngwěn ānquán.
những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
liên luỵ; dính líu; dín


Xem tất cả...