Phiên âm : tuō táng.
Hán Việt : tha đường.
Thuần Việt : dạy quá giờ; dạy lố giờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạy quá giờ; dạy lố giờ. 指教師拖延下課的時間.