VN520


              

拓扑学

Phiên âm : tuò pū xué.

Hán Việt : thác phốc học.

Thuần Việt : tô-pô; tô-pô học; hình học tô-pô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tô-pô; tô-pô học; hình học tô-pô (hình học nghiên cứu các tính chất không bị ảnh hưởng của sự thay đổi hình dáng và kích thước.)
数学的一个分支,研究几何图形在连续改变形状时还能保持不变的一些特性,它只考虑物体间的 位置关系而不考虑它们的距离和大小〖英:topology〗


Xem tất cả...