Phiên âm : jù bǔ.
Hán Việt : cự bộ.
Thuần Việt : chống lại lệnh bắt; chống cự lại .
Đồng nghĩa : 抗捕, .
Trái nghĩa : , .
chống lại lệnh bắt; chống cự lại (tội phạm). 罪犯抗拒逮捕.