Phiên âm : jù shǒu.
Hán Việt : cự thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 把守, .
Trái nghĩa : , .
遏阻、把守。《後漢書.卷八九.南匈奴傳》:「臣將餘兵萬人屯五原、朔方塞, 以為拒守。」