VN520


              

拐子馬

Phiên âm : guǎi zi mǎ.

Hán Việt : quải tử mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金兀朮的勁軍。因將武裝後的馬隊, 每三人連成一個作戰單位而得名。《宋史.卷三六五.岳飛傳》:「兀朮有勁軍, 皆重鎧, 貫以韋索, 三人為聯, 號『拐子馬』。」


Xem tất cả...