Phiên âm : guǎi dào.
Hán Việt : quải đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以欺騙的手法偷竊。如:「那名銀樓職員竟拐盜了東家近百萬元的珠寶。」