VN520


              

拐盜

Phiên âm : guǎi dào.

Hán Việt : quải đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以欺騙的手法偷竊。如:「那名銀樓職員竟拐盜了東家近百萬元的珠寶。」


Xem tất cả...