Phiên âm : guǎi diǎn.
Hán Việt : quải điểm.
Thuần Việt : điểm cong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm cong把曲线上向上凹的弧从向下凹的弧分开或者相反地分开的点