Phiên âm : guǎi zhuā.
Hán Việt : quải trảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招惹。《兒女英雄傳》第三七回:「太太也不禁笑道:『該!那都是他素日乾淨, 拐抓出來的。』」