VN520


              

拋梭

Phiên âm : pāo suō.

Hán Việt : phao toa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流淚的樣子。《儒林外史》第二四回:「和尚覺得心動, 走到那牛跟前, 那牛就兩眼拋梭的淌下淚來。」


Xem tất cả...