VN520


              

拋摔

Phiên âm : pāo shuāi.

Hán Việt : phao suất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔道運動用語。一種柔道動作, 藉倒仰之勢, 以腳頂對手之腹為支點, 利用槓桿原理, 以腳推手拉, 將對手拋於後。


Xem tất cả...