Phiên âm : pāo shuāi.
Hán Việt : phao suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔道運動用語。一種柔道動作, 藉倒仰之勢, 以腳頂對手之腹為支點, 利用槓桿原理, 以腳推手拉, 將對手拋於後。