Phiên âm : pāo sā.
Hán Việt : phao tát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棄置不顧。《清平山堂話本.張子房慕道記》:「萬丈火坑拋撒了, 一身跳出是非場。」也作「拋撇」。