VN520


              

拋撒

Phiên âm : pāo sā.

Hán Việt : phao tát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棄置不顧。《清平山堂話本.張子房慕道記》:「萬丈火坑拋撒了, 一身跳出是非場。」也作「拋撇」。


Xem tất cả...