VN520


              

拋撇

Phiên âm : pāo piē.

Hán Việt : phao phiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拋擺, .

Trái nghĩa : , .

棄置不顧。元.秦夫《東堂老》第一折:「你拋撇了這醜婦家中寶, 挑踢著美女家中哨。」也作「拋撒」。


Xem tất cả...