Phiên âm : pāo piē.
Hán Việt : phao phiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拋擺, .
Trái nghĩa : , .
棄置不顧。元.秦夫《東堂老》第一折:「你拋撇了這醜婦家中寶, 挑踢著美女家中哨。」也作「拋撒」。