Phiên âm : pāo máo.
Hán Việt : phao 錨 .
Thuần Việt : thả neo; bỏ neo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thả neo; bỏ neo. 把錨投入水中, 使船停穩. 汽車等中途發生故障而停止行駛也叫拋錨.