Phiên âm : pāo wù xiàn.
Hán Việt : phao vật tuyến .
Thuần Việt : đường pa-ra-bôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường pa-ra-bôn. 平面上一個動點P與定點O和固定直線AB保持相等的距離(即PQ=PO)移動時所成的軌跡. 其中固定點O叫做拋物線的焦點. 將一物體向上斜拋出去所經的路線就是拋物線.