VN520


              

拋戈棄甲

Phiên âm : pāo gē qì jiǎ.

Hán Việt : phao qua khí giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在戰場上打了敗戰。《隋唐演義》第五三回:「便傳主將已沒, 情願投降。部下聽得, 一齊拋戈棄甲跪倒。」也作「拋戈卸甲」。


Xem tất cả...