Phiên âm : pāo gē qì jiǎ.
Hán Việt : phao qua khí giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在戰場上打了敗戰。《隋唐演義》第五三回:「便傳主將已沒, 情願投降。部下聽得, 一齊拋戈棄甲跪倒。」也作「拋戈卸甲」。