Phiên âm : pāo gē xiè jiǎ.
Hán Việt : phao qua tá giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戈, 古代的兵器。甲, 古代軍人身上所穿的戰袍。拋戈卸甲指丟下武器, 脫掉戰袍, 表示在戰場上打了敗戰。《孤本元明雜劇.大戰邳彤.頭折》:「你則好拋戈卸甲走如飛, 那裡也軍前得勝敲金鐙。」也作「拋戈棄甲」。