VN520


              

拋家失業

Phiên âm : pāo jiā shī yè.

Hán Việt : phao gia thất nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開家庭, 荒廢家業。元.武漢臣《老生兒》第二折:「喒人父南子北, 拋家失業, 也則為這幾文錢。」


Xem tất cả...