Phiên âm : pāo jiā shī yè.
Hán Việt : phao gia thất nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離開家庭, 荒廢家業。元.武漢臣《老生兒》第二折:「喒人父南子北, 拋家失業, 也則為這幾文錢。」