VN520


              

拉颯

Phiên âm : lā sà.

Hán Việt : lạp táp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

汙穢、雜亂。《晉書.卷二八.五行志中》:「京口謠曰:『黃雌雞, 莫作雄父啼。一旦去毛皮, 衣被拉颯栖。』」也作「拉撒」、「垃圾」。


Xem tất cả...