Phiên âm : lā jù.
Hán Việt : lạp cứ.
Thuần Việt : giằng co; lằng nhằng; cò cưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giằng co; lằng nhằng; cò cưa两个人用 大 锯一来一往地 锯东西比喻双方来回往 复lājù shì.kiểu giằng co.拉锯战.lājùzhàn.trận đánh giằng co.