VN520


              

拉锯

Phiên âm : lā jù.

Hán Việt : lạp cứ.

Thuần Việt : giằng co; lằng nhằng; cò cưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giằng co; lằng nhằng; cò cưa
两个人用 大 锯一来一往地 锯东西比喻双方来回往 复
lājù shì.
kiểu giằng co.
拉锯战.
lājùzhàn.
trận đánh giằng co.


Xem tất cả...