Phiên âm : lā jù zhàn.
Hán Việt : lạp cứ chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雙方循環往復、相持不下的戰鬥或競賽。例比賽一開始, 雙方便形成拉鋸戰, 到現在還難分勝負。雙方循環往復、相持不下的戰鬥或競賽。如:「比賽一開始便展開拉鋸戰, 到現在仍難分勝負。」