Phiên âm : lā tǎng xià.
Hán Việt : lạp thảng hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倒閉。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「他沒法子了, 就趕緊的都賣出去了, 賠了有好幾千兩銀子, 可就把那個當鋪也拉躺下了。」