VN520


              

拉躺下

Phiên âm : lā tǎng xià.

Hán Việt : lạp thảng hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倒閉。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「他沒法子了, 就趕緊的都賣出去了, 賠了有好幾千兩銀子, 可就把那個當鋪也拉躺下了。」


Xem tất cả...