Phiên âm : lā jiǎo.
Hán Việt : lạp cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用車子載人或替人運貨。如:「由於時運不濟, 一職難求, 他只好暫時替人拉腳。」「他為了養家, 替人拉腳, 一天好幾趟, 也是辛苦。」
chở thuê。用大車載旅客或為人運貨。