VN520


              

拉纤

Phiên âm : lā qiàn.

Hán Việt : lạp tiêm.

Thuần Việt : kéo thuyền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kéo thuyền
在岸上用 绳子拉船前进
为双方介绍说合并从中谋取利益
说媒拉纤.
shuōméi lāqiàn.
bàn chuyện mai mối.
这笔生意是他拉的纤.
zhèbǐ shēngyì shì tā lā de xiān.
chuyện làm ăn này do anh ấy dẫn mối.


Xem tất cả...