Phiên âm : lā qiàn.
Hán Việt : lạp tiêm.
Thuần Việt : kéo thuyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo thuyền在岸上用 绳子拉船前进为双方介绍说合并从中谋取利益说媒拉纤.shuōméi lāqiàn.bàn chuyện mai mối.这笔生意是他拉的纤.zhèbǐ shēngyì shì tā lā de xiān.chuyện làm ăn này do anh ấy dẫn mối.