Phiên âm : lā liàn.
Hán Việt : lạp luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
野戰訓練。常指部隊按戰時要求而作的行軍、野營訓練。如:「每個服過兵役的人, 都有拉練的經驗。」
huấn luyện dã ngoại。野營訓練。多指部隊離開營房,在長途行軍和野營過程中,按照戰時要求,進行訓練。