Phiên âm : lā kū long.
Hán Việt : lạp quật lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欠債。如:「那個敗家子因為揮霍無度, 入不敷出, 到處拉窟窿。」