Phiên âm : lā yāng.
Hán Việt : lạp ương.
Thuần Việt : ngắt ngọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngắt ngọn瓜类 和 某些蔬菜过了收获期,把秧子拔掉