Phiên âm : lā shēng yi.
Hán Việt : lạp sanh ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招攬顧客上門。例由於競爭激烈, 商家莫不花樣百出的拉生意。招攬顧客上門。如:「由於競爭激烈, 商家莫不各出奇招來拉生意。」《糊塗世界》卷五:「卻說曹來蘇, 本來是億利金號的副管事, 東家因為他認得的人多, 所以叫他在外邊拉生意, 他纔搬到香爐營二條胡同住下。」