Phiên âm : lā xiǔ.
Hán Việt : lạp hủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻打敗虛弱勢力, 毫不費力。《舊唐書.卷一九四.突厥傳上》:「可汗獨在水西, 酋帥皆來謁我, 我因而襲擊其眾, 勢同拉朽。」