VN520


              

拉拢

Phiên âm : lā lǒng.

Hán Việt : lạp long.

Thuần Việt : lôi kéo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lôi kéo
为对自己有利,用手段使别人靠拢到自己方面来
lālǒng rén.
lôi kéo mọi người.
拉拢感情.
lālǒng gǎnqíng.
lôi kéo tình cảm.


Xem tất cả...