Phiên âm : lā lǒng.
Hán Việt : lạp long.
Thuần Việt : lôi kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lôi kéo为对自己有利,用手段使别人靠拢到自己方面来lālǒng rén.lôi kéo mọi người.拉拢感情.lālǒng gǎnqíng.lôi kéo tình cảm.