Phiên âm : lā chōu ti.
Hán Việt : lạp trừu thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
食言, 說話不算數。如:「說定了, 明天晚上一塊看電影, 不許拉抽屜!」「你到底去還是不去?給我一句話, 不許再拉抽屜了!」