VN520


              

拉抽屜

Phiên âm : lā chōu ti.

Hán Việt : lạp trừu thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

食言, 說話不算數。如:「說定了, 明天晚上一塊看電影, 不許拉抽屜!」「你到底去還是不去?給我一句話, 不許再拉抽屜了!」


Xem tất cả...