Phiên âm : lā ba.
Hán Việt : lạp ba.
Thuần Việt : nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng; giáo dục; dạy dỗ.
nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng; giáo dục; dạy dỗ
辛勤抚养
zàikǔ zài lèi yě yào bǎ háizǐ lābā dà.
dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
nâng đỡ; đề bạt; giúp
扶助;提拔
求大哥拉巴我们一把.
qíu dàgē lābā wǒmen yībǎ.
n